Bộ cảm biến rung động |
Gia tốc kế |
Cảm biến
100 mV/g |
(Lựa chọn về độ nhạy của máy) 0,1 - 99999 mV/g |
Dải biên độ đầu vào |
Độ rung động |
Tối đa 50 g RMS |
Có thể tăng lên 500 g nếu kết hợp với bộ cảm biến khác |
Tình trạng bạc đạn |
Tối đa 30 gBC |
Dải âm tần |
80 dB (159 Hz khi để chế độ tự động) |
|
Dải tần số |
Độ rung động |
2 - 400 Hz
10 - 1000 Hz
6 - 1600 Hz
11 - 3200 Hz |
Người sử dụng lựa chọn |
Tình trạng bạc đạn |
0,5 to 16 kHz |
|
Đơn vị đo rung động |
g-value, m/s2, mm/s, in/s, µm, mils |
Người sử dụng lựa chọn |
Hiển thị biên độ |
RMS, Peak, Peak-Peak |
Người sử dụng lựa chọn |
Phân tích |
Có thể hiển thị 5 đỉnh cao nhất |
Sử dụng phần mềm VMI Trend View |
Dải tần số khi dò giá trị đo đỉnh |
Dải tần số |
Tương tự như "dải tần số". Riêng với dải tần số
11-3200 Hz range, giá trị đo đỉnh chỉ
ngừng lại ở 2000 Hz |
2 - 400 Hz |
6 - 1600 Hz |
11 - 2000 Hz |
10 - 1000 Hz |
Khả năng lưu trữ |
Có thể lưu trữ 100 thông số đo |
Cân bằng động ba điểm |
Có thể lưu trữ 10 kết quả cân bằng động |
Giao diện kết nối |
USB 2.0 |
Bộ lọc âm tần |
60 Hz - 10 kHz |
+26 dB đến -4.1 dB |
|
500 Hz - 10 kHz |
+26 dB đến -4.1 dB |
Dải cảm biến nhiệt độ |
Bộ cảm biến hồng ngoại |
Bộ cảm biến nhiệt có thể đo đến -20°C, nhưng nhiệt độ xung quanh máy đo phải bằng hoặc cao hơn 0°C |
-20 đến +120°C |
Độ chính xác |
Độ rung động |
± 3 % |
Tỷ lệ tự nhiên là 50 g cho gia tốc, những đơn vị đo khác phụ thuộc vào tần số |
Tình trạng bạc đạn |
± 5 % |
Trên 0.5 gBC |
Tần số/RPM |
± 0,2 % |
|
Nhiệt độ |
|
Bức xạ nhiệt phụ thuộc vào bề mặt vật cần đo |
Pin |
Pin Lithium |
2300 mAh, tối đa 60°C |
Tối đa là 2300 mAh.
(Nhiệt độ bảo quản từ -20 đến tối đa 60°C) |
Thời gian vận hành |
1 tuần trong điều kiện vận hành bình thường |
Thời gian vận hành máy phụ thuộc vào thiết lập của người sử dụng.
Thời gian sạc pin khoảng từ 6-12 tiếng |
Bộ nguồn |
5,0 V - 2A |
|
Màn hình LCD |
Đen-Trắng, 64 x 120 pixel với đèn nền |
Nhiệt độ vận hành tối thiểu 0°C và tối đa 50°C,
nhiệt độ bảo quản tối đa 72°C |
Vỏ máy |
IP65 |
|
Dải nhiệt độ vận hành |
0 đến 50°C |
Hạn chế liên quan đến màn hình hiển thị |
Trọng lượng |
415 gram |
Máy đo, bao gồm pin và bộ cảm ứng |
Kích cỡ (Dài x Rộng x Cao) |
165 mm x 80mm x 50mm |
|
OBS. Nếu thay đổi gia tốc kế, độ nhạy (mV/g) cũng phải được thay đổi thông qua mục ”Bộ cảm ứng” trong menu. |